OHTA VN

Chuyên đề

media

column

Sự khác biệt giữa mua sắm nội địa và mua sắm toàn cầu: Chiến lược sản xuất tối ưu

Sự khác biệt giữa mua sắm nội địa và mua sắm toàn cầu: Chiến lược sản xuất tối ưu

Lời mở đầu

Trong ngành sản xuất, chiến lược mua hàng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến 60–70% chi phí sản phẩm, quyết định khả năng duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp. Cách xây dựng mạng lưới cung ứng không chỉ tác động đến chi phí nguyên vật liệu mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến thời gian giao hàng, mức tồn kho, dòng tiền, thậm chí cả lượng phát thải carbon. Trong bối cảnh rủi ro địa chính trị và gián đoạn logistics trở thành trạng thái “bình thường mới”, chiến lược mua hàng không còn là một “trung tâm chi phí” mà ngày càng được nhìn nhận như một lĩnh vực đầu tư mang tính chiến lược nhằm nâng cao giá trị doanh nghiệp.

Bài viết này được xây dựng dành cho các chuyên viên mua hàng, phụ trách chuỗi cung ứng và các quản lý đang vận hành nhà máy tại Việt Nam. Ngành công nghiệp Việt Nam đang chuyển dịch từ mô hình thâm dụng lao động sang mô hình thâm dụng công nghệ, cùng với chính sách thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ. Tuy nhiên, sự không đồng đều về năng lực nhà cung cấp và vấn đề đảm bảo chất lượng vẫn là thách thức lớn. Trong bối cảnh đó, việc quyết định “bộ phận nào nên mua tại địa phương và bộ phận nào nên nhập từ nước ngoài” trở nên phức tạp hơn bao giờ hết.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ định nghĩa rõ hai phương án:
① Mua hàng nội địa (Local Procurement) – mua trực tiếp tại thị trường sở tại;
② Mua hàng toàn cầu (Global Procurement) – tối ưu hóa giá thành và công nghệ bằng cách tìm kiếm nhà cung cấp vượt qua biên giới quốc gia.

Tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh lợi ích và rủi ro của từng phương án, đồng thời đưa ra một khung ứng dụng kết hợp dựa trên vòng đời sản phẩm, biến động tỷ giá và yêu cầu về phát triển bền vững. Qua đó, bài viết giúp các nhà quản lý xây dựng danh mục mua hàng tối ưu cho doanh nghiệp của mình.

Toàn cảnh chiến lược mua hàng và các xu hướng mới nhất

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang chịu tác động mạnh mẽ từ biến động địa chính trị, môi trường và thị trường, bộ phận mua hàng ngày nay không chỉ được yêu cầu tối thiểu hóa chi phí, mà còn phải xây dựng chiến lược đảm bảo tính linh hoạt (resilience)tính bền vững (sustainability) song song. Đặc biệt tại Việt Nam, xu hướng tái cấu trúc mạng lưới cung ứng nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và tối ưu hóa trong khối ASEAN đang trở nên rõ rệt hơn bao giờ hết.

Khả năng phục hồi của Chuỗi cung ứng và Tối ưu hóa TCO

  • Xu hướng hướng tới khả năng phục hồi: Các cú sốc bên ngoài như đại dịch COVID-19, sự cố tàu mắc kẹt tại kênh đào Suez hay căng thẳng Mỹ–Trung đã làm lộ rõ rủi ro phụ thuộc vào một khu vực duy nhất. Do đó, nhiều tập đoàn sản xuất lớn của Nhật, châu Âu, Mỹ đang đẩy mạnh chiến lược “China + 1”, trong đó Việt Nam trở thành điểm đến ưu tiên để phân tán rủi ro.
  • Tái Định nghĩa TCO (Tổng chi phí sở hữu): Ngày càng có nhiều công ty đánh giá các nhà cung cấp dựa trên Tổng chi phí sở hữu, không chỉ bao gồm đơn giá của các bộ phận mà còn cả chi phí hậu cần, chi phí lưu kho, chi phí do lỗi chất lượngđịnh giá carbon. Ví dụ, để đối phó với CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) của EU và nghĩa vụ của các doanh nghiệp trong việc tính toán phát thải Phạm vi 3, việc lựa chọn nhà cung cấp thậm chí còn xem xét hệ số phát thải CO₂ đang trở thành tiêu chuẩn.
  • Ứng dụng Digital và IoT: Bằng cách kết hợp ERP đám mây với một tháp điều khiển chuỗi cung ứng, các công ty có thể hình dung dữ liệu sản xuất và tồn kho từ mỗi cơ sở trong thời gian thực. Khi nhu cầu thay đổi đột ngột, họ có thể ngay lập tức mô phỏng “sản xuất ở đâu, với chi phí bao nhiêu và số lượng bao nhiêu”, cho phép các hoạt động tìm kiếm giải pháp tối thiểu cho TCO và rủi ro.

Lưu ý quan trọng: Khả năng phục hồi không nhất thiết là tăng chi phí. Khi so sánh TCO bao gồm giảm tồn kho thông qua thời gian thực hiện ngắn hơncải thiện năng suất, có nhiều trường hợp được báo cáo cho thấy sự kết hợp giữa sản xuất phân tán và tìm nguồn cung ứng tại địa phương tỏ ra hiệu quả hơn về mặt chi phí trong trung và dài hạn.

Tái cấu trúc hoạt động mua hàng tại Việt Nam và xu hướng dịch chuyển sang ASEAN

  • Lợi thế địa lý và Mạng lưới FTA: Việt Nam nằm ở trung tâm Đông Nam Á và có hơn 15 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có hiệu lực, bao gồm RCEP, CPTPP và EVFTA. Nhờ đó có thể đồng thời được hưởng quyền tiếp cận miễn thuế trong khu vực ASEAN và giảm thuế cho hàng xuất khẩu sang châu Âu, được đánh giá cao như một trung tâm thương mại cho cả thành phẩm và phụ tùng.
  • Sự phát triển của các Cụm công nghiệp: Các nhà cung cấp, bao gồm cả các nhà cung cấp từ Trung Quốc và Đài Loan, trong các lĩnh vực như dệt may, điện tử và phụ tùng ô tô đang tiến vào các khu vực xung quanh Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, hình thành các chuỗi cung ứng tích hợp theo chiều dọc.
  • Chính sách phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ: Chính phủ Việt Nam đã đặt ra chính sách công nghiệp nhằm nâng tỷ trọng của ngành sản xuất trong GDP lên 30% vào năm 2030, mở rộng cơ sở hạ tầng cho các khu công nghiệp và các ưu đãi cho chuyển giao công nghệ. Số lượng các công ty địa phương đạt được chứng nhận ISO/IATF 16949 cũng đang tăng lên, mở rộng các lựa chọn tìm nguồn cung ứng tại địa phương về cả chất lượng và chi phí.

Gợi ý thực tiễn: Để bắt kịp làn sóng dịch chuyển sang ASEAN, việc thiết lập Giấy chứng nhận xuất xứ FTA và tối ưu hóa Mã HS là điều cần thiết. Hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần và môi giới hải quan ngay từ giai đoạn mua hàng ban đầu để hình dung chi phí thuế quan và CO₂ trong giai đoạn mô phỏng cho phép lập kế hoạch chiến lược mà không cần quay lại.

Lợi ích và rủi ro của việc mua hàng nội địa tại Việt Nam

Lợi ích của mua hàng nội địa: Thời gian giao hàng ngắn – sản xuất linh hoạt – chi phí địa phương tối ưu

Sức mạnh lớn nhất của việc sử dụng các nhà cung cấp địa phương nằm ở khả năng làm cho chuỗi cung ứng “ngắn hơn và tinh gọn hơn”.
Bằng cách giảm khoảng cách vận chuyển từ hàng trăm km xuống còn hàng chục km, thời gian thực hiện được rút ngắn trung bình 3-5 ngày và vòng quay hàng tồn kho cũng được cải thiện. Hơn nữa, cơ sở hạ tầng cảng và sân bay phát triển tốt của Việt Nam như một trung tâm hậu cần ở Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển dễ dàng đến các nước láng giềng ASEAN và miền nam Trung Quốc.

Những ưu điểm cụ thể như sau:

  • Thời gian giao hàng ngắn & Tồn kho thấp: Cho phép triển khai mô hình Just-in-Time, từ đó giảm lượng hàng tồn, cải thiện dòng tiền (cash flow)
  • Đáp ứng sản xuất linh hoạt: Với đơn hàng nhỏ, đa dạng mẫu mã, chi phí vận chuyển không tăng mạnh; đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn khởi động sản phẩm mới.
  • Cấu trúc chi phí thấp: Chi phí sản xuất (đặc biệt là nhân công) chỉ bằng 1/3–1/5 so với Nhật Bản; đồng thời chi phí vận chuyển cũng giảm đáng kể nhờ khoảng cách gần.
  • Ưu đãi FTA: Khi đáp ứng quy tắc xuất xứ trong EVFTA, RCEP…, doanh nghiệp có thể được miễn thuế xuất khẩu cho thành phẩm và giảm chi phí carbon.

Tip hữu ích: Ngày càng có nhiều công ty chia sẻ tình trạng hoạt động và dữ liệu chất lượng bằng cách sử dụng cảm biến IoT để hình dung các quy trình của các nhà cung cấp địa phương. Điều này tạo ra một vòng xoay tích cực, nơi chất lượng và chi phí được cải thiện song song.

Nhược điểm của mua hàng nội địa: Biến động chất lượng – khoảng cách công nghệ – quy mô hạn chế

Bên cạnh các lợi ích, mua hàng nội địa cũng đi kèm những rủi ro sau:

  • Biến động trong kiểm soát chất lượng: Nhiều nhà máy chưa đạt các chứng nhận quốc tế, dẫn đến nguy cơ tỷ lệ lỗi duy trì ở mức cao.
  • Khoảng cách về công nghệ và tiêu chuẩn: Với các yêu cầu gia công độ chính xác cao hoặc xử lý vật liệu đặc biệt, lựa chọn nhà cung cấp tại Việt Nam vẫn hạn chế so với nhà cung cấp Trung Quốc hoặc Đài Loan.
  • Quy mô sản xuất chưa đủ lớn: Khi bước vào giai đoạn sản xuất hàng loạt, công suất của nhà cung cấp nội địa đôi khi không đáp ứng kịp, buộc doanh nghiệp phải chuyển sang mua hàng toàn cầu.
  • Tỷ lệ mua hàng nội địa còn thấp: Tỷ lệ mua hàng nội địa của doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam duy trì khoảng 37%, trong đó tỷ lệ mua từ doanh nghiệp Việt Nam chỉ vào khoảng 15%.

Các giải pháp giảm thiểu rủi ro:

Các phương án hiệu quả bao gồm:
– Thực hiện audit nhà cung cấp kết hợp áp dụng PPAP (Production Part Approval Process – Quy trình phê duyệt sản phẩm sản xuất)
– Xây dựng hệ thống đa nhà cung cấp (multi-sourcing) để có phương án dự phòng
– Thực hiện đầu tư chung vào chuyển giao công nghệ, đào tạo và nâng cao năng lực sản xuất

Case Study: Tăng tỷ lệ nội địa hóa thông qua Kết nối kinh doanh (Business Matching) tại tỉnh Đồng Nai

Tại tỉnh Đồng Nai (khu vực phía Nam Việt Nam), từ năm 2017, UBND tỉnh phối hợp cùng Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại TP.HCM (JCCH) tổ chức sự kiện business matching dành cho ngành sản xuất.
– Sự kiện tháng 11/2024 quy tụ 42 doanh nghiệp Việt Nam có thế mạnh về gia công kim loại, xi mạ…
– Ngay từ khâu lựa chọn doanh nghiệp tham gia, ban tổ chức đã lắng nghe nhu cầu chi tiết từ các công ty Nhật nhằm tạo ra sự phù hợp cao hơn.

Kết quả:
– Khoảng 80% doanh nghiệp Nhật tham dự cho biết có tín hiệu mở rộng giao dịch.
– Trung bình mỗi doanh nghiệp Nhật bắt đầu hợp tác mới với 2–3 nhà cung cấp Việt Nam.
– Tỷ lệ mua hàng nội địa tại Đồng Nai dự kiến tăng từ 37% lên hơn 40%.

Ngoài ra, cơ quan METI Kansai và nhiều ngân hàng địa phương Nhật Bản cũng ký kết biên bản hợp tác hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam về vốn, nhân lực và kỹ thuật trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ.

Trường hợp này chứng tỏ rằng bằng cách giải quyết vấn đề về “vấn đề là thiếu cơ hội kết nối”, tỷ lệ mua hàng tại địa phương có thể được tăng lên một cách ổn định. Đối với độc giả của chúng tôi, việc làm rõ nhu cầu của công ty bạn và tích cực sử dụng các chương trình hỗ trợ của các hiệp hội ngành và các cơ quan chính phủ sẽ là một con đường tắt để thành công.

Năng lực cạnh tranh về giá và rủi ro địa chính trị của mua hàng toàn cầu

Ưu điểm của mua hàng toàn cầu: năng lực cạnh tranh về giá, sản xuất hàng loạt, phân tán đa địa điểm

Khi doanh nghiệp sử dụng các nhà cung cấp nước ngoài quy mô lớn, “lợi thế theo quy mô” (economies of scale) có thể giúp giảm 10–30% giá thành linh kiện. Các “mega-supplier” tại Trung Quốc, Ấn Độ, Mexico… sở hữu dây chuyền tự động hóa hiện đại và vận hành 24/7, cho phép cung ứng các lô hàng lớn trong thời gian ngắn, rất phù hợp cho giai đoạn sản xuất hàng loạt.

  • Năng lực cạnh tranh về giá: Thông qua việc mua số lượng lớn nguyên vật liệu thô và hiệu quả khấu hao của thiết bị của chính họ, họ có thể đưa ra một số mức giá thấp nhất trên thị trường toàn cầu.
  • Ổn định chất lượng thông qua sản xuất hàng loạt: Áp dụng SPC (Statistical Process Control – kiểm soát quy trình thống kê) và hệ thống kiểm tra tự động giúp giảm tối đa biến động, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các OEM toàn cầu.
  • Phân tán rủi ro đa địa điểm: Ngày càng có nhiều nhà cung cấp có nhà máy ở nhiều quốc gia trong cùng một tập đoàn. “BCP liên nhà máy” được thực hiện, cho phép chuyển đổi cơ sở sản xuất trong trường hợp thay đổi nhu cầu đột ngột hoặc thiên tai.
  • Mở rộng danh mục công nghệ: Kết hợp nhà cung cấp mạnh ở các lĩnh vực mới như EV, 5G, thiết bị bán dẫn… giúp doanh nghiệp tăng tốc phát triển sản phẩm.

Mẹo: Đánh giá bố trí nhà máy, mức độ tự động hóa của nhà cung cấp từ sớm giúp xác định tiềm năng giảm giá trong tương lai dựa trên hiệu ứng đường cong kinh nghiệm (experience curve).

Nhược điểm của mua hàng toàn cầu: Rủi ro logistics – tỷ giá – địa chính trị

  • Thời gian thực hiện dài và Chi phí hậu cần cao: Vận tải đường biển có thời gian thực hiện từ 30-45 ngày, với nguy cơ chậm trễ hơn nữa do thiếu container và tắc nghẽn cảng. Chuyển sang vận tải hàng không có thể khiến chi phí tăng vọt 8-10 lần.
  • Rủi ro biến động tỷ giá: Vì các giao dịch chủ yếu bằng đô la Mỹ, chi phí bộ phận có thể bị đẩy lên vài đến hàng chục phần trăm trong các giai đoạn đồng yên hoặc đồng mất giá. Việc phòng ngừa rủi ro thông qua các hợp đồng kỳ hạn ngoại hối hoặc các điều khoản CPI là điều cần thiết.
  • Rủi ro địa chính trị và siết chặt quy định: Do xung đột thương mại Mỹ – Trung và các luật liên quan đến an ninh kinh tế, các hạn chế xuất khẩu đột ngột hoặc thuế quan bổ sung có thể xảy ra. Các bộ phận đi qua các quốc gia/ khu vực bị trừng phạt cần được chú ý đặc biệt.
  • Yêu cầu về tính bền vững ngày càng khắt khe: Do việc ngoại hóa chi phí carbon được đại diện bởi CBAM của châu Âu, và nghĩa vụ của các doanh nghiệp trong việc tiết lộ phát thải Phạm vi 3, bản thân việc vận chuyển đường dài có thể trở thành một rủi ro về chi phí và thương hiệu.

Các biện pháp giảm thiểu rủi ro: Tác động có thể được giảm thiểu bằng cách kết hợp tìm nguồn cung ứng đa khu vực (nguồn cung ứng kép/ba), xem xét lại Incoterms, sử dụng thanh toán bằng rổ tiền tệ và các hợp đồng bù đắp CO₂.

Chiến lược “China + 1” và các xu hướng dịch chuyển sang Việt Nam

Trung Quốc – trung tâm cung ứng lớn nhất thế giới – đang đối mặt với chi phí nhân công tăng (bình quân 5–7% mỗi năm) cùng rủi ro về thuế quan và trừng phạt thương mại. Do đó, nhiều doanh nghiệp toàn cầu thúc đẩy chiến lược “China + 1” nhằm phân tán rủi ro sang quốc gia khác. Trong số đó, Việt Nam là điểm đến nổi bật nhất.

Các ví dụ tiểu biểu:

  • Điện tử: Việc sản xuất hàng loạt các thành phần chính cho AirPods của Apple và dòng Pixel của Google đã bắt đầu tại Việt Nam. Các gã khổng lồ EMS Foxconn và Luxshare đã liên tiếp đầu tư bổ sung ở phía bắc.
  • Phụ tùng ô tô: Năm 2024, Toyota đã chuyển một phần nguồn cung cấp dây nịt của mình cho một nhà cung cấp cấp 1 của Nhật Bản ở khu vực bắc trung bộ để bổ sung cho các dây chuyền sản xuất ở châu Âu bị gián đoạn bởi tình hình ở Ukraine.
  • May mặc & Giày dép: Nike, Lululemon tăng tỷ trọng sản xuất tại Việt Nam thêm 5–8 điểm phần trăm để giảm rủi ro chậm giao hàng.
  • Thống kê đầu tư: FDI vào ngành sản xuất Việt Nam năm 2024 tăng 42% so với năm trước, đạt mức kỷ lục 25 tỷ USD, dẫn dắt bởi lĩnh vực bán dẫn và xe điện.
    *** Hàm ý chiến lược: Một mô hình hiệu quả là xem Việt Nam như “nhà máy mẹ thứ hai”:
    – Giai đoạn đầu: sản xuất thử nghiệm & sản lượng nhỏ tại Việt Nam
    – Khi nhu cầu tăng mạnh: phân tán sang các nhà cung ứng toàn cầu quy mô lớn
    Mô hình “chuyển giao tiếp sức” (relay model) này giúp tối ưu cả chi phí, lead time và rủi ro.

Khung lựa chọn để cân bằng các chiến lược mua hàng

Phương pháp đánh giá dựa trên 4 trục: Chi phí – Chất lượng – Thời gian giao hàng – Rủi ro

  1. Tạo một Bảng điểm: Chấm điểm chi phí (đơn giá, hậu cần, thuế quan), chất lượng (tỷ lệ lỗi, chứng nhận), giao hàng (thời gian thực hiện trung bình, tỷ lệ chậm trễ) và rủi ro (tiền tệ, thiên tai, chính trị) trên thang điểm từ 1-5.
  2. Đặt trọng số: Thay đổi trọng số tùy theo giai đoạn, chẳng hạn như ưu tiên giao hàng cho các nguyên mẫu và chi phí cho sản xuất hàng loạt.
  3. Tính toán Điểm tổng thể: Xếp hạng các ứng cử viên bằng tổng của (Điểm × Trọng số).
  4. Tiến hành Phân tích kịch bản: Giả định các kịch bản như biến động tiền tệ 10% hoặc tăng 20% chi phí vận chuyển để kiểm tra độ nhạy.

Điểm mấu chốt: Việc số hóa đánh giá giúp các bộ phận mua hàng – chất lượng – phát triển sản phẩm dễ dàng thống nhất quan điểm.

Ma trận “Vòng đời sản phẩm × Phạm vi mua hàng”

Giai đoạn Phù hợp với mua hàng nội địa Phù hợp với mua hàng toàn cầu
Thử nghiệm/ Lô nhỏ  Jig, chi tiết thử nghiệm, ốc vít tiêu chuẩn  Linh kiện đơn chiếc giá trị cao, vật liệu đặc biệt
Tăng cường sản xuất hàng loạt Linh kiện cần tùy chỉnh Linh kiện tiêu chuẩn sản xuất hàng loạt
Giai đoạn trưởng thành Phụ tùng dịch vụ sau bán hàng Các mặt hàng tiêu chuẩn số lượng lớn, tối ưu chi phí
Giai đoạn suy giảm/ EOL Phụ tùng sửa chữa tại địa phương Linh kiện đặc thù khó thay thế

Cập nhật ma trận này khi chuyển giai đoạn sẽ giúp doanh nghiệp quyết định “mua cái gì – vào lúc nào – từ đâu” một cách tối ưu và tránh lỗi chiến lược.

Ra quyết định theo thời gian thực với IoT và sử dụng dữ liệu

  • Tháp điều khiển (Control Tower): Kết nối với ERP cloud để hiển thị tập trung các thông tin: công suất, tồn kho, trạng thái vận chuyển
  • Song sinh kỹ thuật số (Digital Twin): Tự động mô phỏng nhu cầu – sản xuất – vận chuyển hàng ngày, đề xuất lô đặt hàng và phương thức vận chuyển tối ưu.
  • Báo cáo hiện trường di động: Chia sẻ ngay kết quả kiểm tra, hình ảnh lỗi để khoanh vùng và xử lý sớm các vấn đề chất lượng.

Mẹo: Một chiến lược “khởi đầu nhỏ – small start” sử dụng cảm biến đơn giản, cloud và bảng tính (Excel) giúp doanh nghiệp dễ dàng nhìn thấy ROI và mở rộng khi cần.

[Hướng dẫn thực tế] Lựa chọn nhà cung cấp và tối ưu hóa thuế quan tại Việt Nam

Lựa chọn và Quản lý chất lượng của các Nhà cung cấp nội địa (Đánh giá, Nguyên mẫu, PPAP)

Khi hợp tác với các công ty địa phương, điều quan trọng là phải xây dựng chất lượng thông qua một quy trình 4 bước: “Đánh giá → Thử nghiệm mẫu → PPAP (Quy trình phê duyệt bộ phận sản xuất) → Giám sát sản xuất hàng loạt.”

  1. Đánh giá sơ bộ (Đánh giá nhà cung cấp)
    • Kiểm tra năng lực thiết bị, hiệu chuẩn dụng cụ đo lường và tình trạng chứng nhận ISO/IATF 16949.
    • Xác nhận các bộ phận tương tự có hồ sơ sản xuất hàng loạt và liệt kê các mục yêu cầu sửa chữa (NC/NR).
  2. Xây dựng thử nghiệm mẫu
    • Chia sẻ bản vẽ và thông số kỹ thuật, và đánh giá độ chính xác gia công, xử lý bề mặt và tình trạng đóng gói với một lô nguyên mẫu nhỏ.
    • Đối với phân tích lỗi, sử dụng các phương pháp như “5 Whys” và “Báo cáo 8D” để làm rõ các biện pháp phòng ngừa tái phát.
  3. PPAP (Quy trình phê duyệt bộ phận sản xuất)
    • Yêu cầu nhà sản xuất nộp một bộ tài liệu bao gồm kế hoạch kiểm soát, MSA, FMEA và báo cáo kiểm tra sản phẩm đầu tiên.
    • Chia sẻ quản lý lịch sử trên đám mây tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi sau khi bắt đầu sản xuất hàng loạt.
  4. Giám sát sản xuất hàng loạt (SQM)
    • Xem xét các chỉ số PPM (số bộ phận lỗi trên một triệu) hàng tháng, và tiến hành đánh giá tại chỗ nếu vượt quá ngưỡng.
    • Hình dung năng lực quy trình (Cpk) trong thời gian thực với SPC hoặc cảm biến IoT và cảnh báo ngay lập tức về những bất thường.

Mẹo thực tế: Việc tiêu chuẩn hóa các biểu mẫu như 7 công cụ QC được phía nhà cung cấp sử dụng ở định dạng song ngữ Nhật – Việt có thể giảm thiểu tổn thất truyền thông tin.

Tận dụng FTA/EVFTA và Tối ưu hóa thuế quan

Việt Nam có hơn 15 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có hiệu lực, bao gồm RCEP, CPTPP và EVFTA. Bằng cách sử dụng giấy chứng nhận xuất xứ, có thể giảm mức thuế trung bình từ 5-10% về 0%.

  • Tối ưu hóa Mã HS: Đối với các mặt hàng như ốc vít (HS 7318), thuế quan sẽ là 0% vào năm 2025 theo EVFTA. Vì các mức thuế áp dụng khác nhau tùy theo quốc gia đến và mặt hàng, trước tiên hãy ước tính số tiền giảm được bằng một công cụ mô phỏng thuế quan.
  • Quy tắc cộng gộp xuất xứ: Sử dụng các quy tắc cộng gộp của ASEAN, các vật liệu có nguồn gốc từ Thái Lan hoặc Malaysia cũng có thể được chứng nhận là có nguồn gốc từ trong khu vực.
  • Quy trình cấp Mẫu E / EUR.1: Chuẩn bị các tài liệu cần thiết (hóa đơn, danh sách đóng gói, BOM) và nộp đơn điện tử cho Phòng Thương mại để nhận được nó trong 1-2 ngày.
  • Thương mại tam giác: Khi bán lại qua Hồng Kông hoặc Singapore, hãy chú ý đến sự nhất quán của bằng chứng tài liệu cho thương mại tam giác (ví dụ: sự nhất quán của đơn vị phát hành cho BL, CO và hóa đơn).
  • Giảm thiểu chi phí thuế quan + CO₂: Tính toán TCO bằng cách kết hợp việc giảm thuế từ EVFTA với chi phí mua tín dụng EU CBAM để xác định tuyến đường vận chuyển tối ưu.

Mẹo thực tế: Hợp tác với bộ phận tài chính để đặt KPI cho số tiền sử dụng FTA so với không sử dụng sẽ tăng tính thuyết phục khi báo cáo cho ban quản lý.

Case Study: Hỗ trợ mua hàng linh kiện siết chặt của Ohta Việt Nam

Ohta Việt Nam đã hỗ trợ doanh nghiệp A (Nhật Bản), một nhà sản xuất máy tự động hóa – nâng cao năng lực cạnh tranh chi phí bằng dịch vụ mua hàng chuyên biệt cho linh kiện siết chặt như ốc vít, bulông, đai ốc.

Hạng Mục Trước khi triển khai Sau khi triển khai (Sự can thiệp của Ohta)
Nguồn mua hàng chính 2 công ty ở ven biển Trung Quốc 3 công ty ở miền bắc Việt Nam + 1 nguồn khẩn cấp ở Trung Quốc
Đơn giá mua hàng 100% 85% (giảm 15%)
Thời gian thực hiện 35 ngày bằng đường biển 7 ngày bằng đường bộ (rút ngắn 80%)
Chỉ số chất lượng (PPM) 1,200 50
Phát thải CO₂ (t-CO₂/năm) 120 45

Quy trình giới thiệu

  1. Xác định yêu cầu: Tiêu chuẩn hóa các thông số kỹ thuật cho 120 loại bu lông lục giác M8-M16 dựa trên các tính chất cơ học của JIS B 1180 / ISO 898-1.
  2. Sàng lọc nhà cung cấp: Lựa chọn 3 công ty từ 28 công ty trong nước dựa trên thiết bị, chứng nhận và giá cả.
  3. Nguyên mẫu & PPAP: Các kỹ sư của GIS đã tiến hành đo lường đồ gá và mô-men xoắn tại chỗ để đảm bảo 24 giá trị đặc tính.
  4. VMI (Tồn kho do nhà cung cấp quản lý): Đặt một kho dự trữ an toàn hai tuần trong kho của GIS, với việc giao hàng trong nước cho các trường hợp khẩn cấp trong vòng 24 giờ.
  5. Cải tiến liên tục: Đạt được một dây chuyền không lỗi bằng cách thu thập dữ liệu chốt cài thông qua việc tích hợp IoT của các trình điều khiển mô-men xoắn.

Kết quả: Đạt được mức giảm chi phí 15%, rút ngắn 80% thời gian thực hiện và cải thiện đáng kể PPM xuống còn 50. Hơn nữa, nó đã giảm 75 tấn phát thải CO₂ hàng năm, đóng góp vào báo cáo Phạm vi 3 của khách hàng.

Kết luận

Đạt được Lợi thế cạnh tranh với chiến lược “Mua hàng kết hợp” (Hybrid Procurement)

Mua hàng nội địa và mua hàng toàn cầu không phải là lựa chọn loại trừ lẫn nhau. Chiến lược kết hợp linh hoạt tùy theo vòng đời sản phẩm và biến động thị trường chính là phương án giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững nhất.
Bằng cách tận dụng mua hàng nội địa để rút ngắn thời gian sản xuất, giảm tồn kho và nâng cao tính bền vững, đồng thời sử dụng mua hàng toàn cầu để tăng cường lợi thế giá và công nghệ, doanh nghiệp có thể đạt được những synergies sau:

  • Tối ưu hóa TCO: giảm chi phí logistics, tồn kho và thuế quan, qua đó cải thiện chỉ số EBITA – trọng số quan trọng của CFO.
  • Phân tán rủi ro: giảm thiểu tác động từ rủi ro địa chính trị và chậm trễ logistics bằng cách đa dạng hóa khu vực và nhà cung cấp.
  • Nâng cao khả năng đáp ứng thị trường: khi nhu cầu tăng đột biến, ưu tiên nguồn địa phương; khi nhu cầu ổn định, chuyển sang nguồn cung toàn cầu để tối ưu chi phí.
  • Thúc đẩy Trung hòa Carbon: giảm phát thải Scope 3 nhờ vận chuyển cự ly ngắn và tận dụng quy tắc xuất xứ của FTA.

Kết luận: Chiến lược mua hàng kết hợp là lựa chọn hiệu quả nhất cho các doanh nghiệp sản xuất hiện đại, nơi phải theo đuổi đồng thời nhiều mục tiêu: chi phí – chất lượng – giao hàng – tính bền vững.

Danh sách kiểm tra thực tế và các hành động tiếp theo

# Hạng mục kiểm tra Hành động cụ thể Bộ phận phụ trách
1 Nắm bắt Tình trạng Chuỗi cung ứng hiện tại Hiển thị tỷ lệ nội địa / quốc tế & các KPI chính (thời gian thực hiện, PPM, CO₂) Mua hàng + SCM
2 Chấm điểm Rủi ro & Chi phí Định lượng rủi ro tiền tệ, logistics & chính trị và tiến hành phân tích kịch bản Tài chính + Mua hàng
3 Lập bản đồ Nhà cung cấp Cập nhật ma trận “vòng đời sản phẩm × phạm vi mua hàng” Phát triển + Mua hàng
4 Tối ưu hóa FTA & Thuế quan Xem xét lại mã HS và thiết lập một quy trình để lấy giấy chứng nhận xuất xứ Thuế + Hậu cần
5 Xem xét triển khai Digital Twin Lập kế hoạch lắp đặt cảm biến IoT và vận hành thử nghiệm một bảng điều khiển CNTT + Quản lý nhà máy
6 Tạo Lộ trình Cải tiến liên tục Thiết lâp các KPI hàng năm (ví dụ: giảm 5% TCO, cải thiện 50% PPM) Kế hoạch doanh nghiệp

Các bước tiếp theo

  1. Sử dụng checklist để xác định khoảng cách giữa hiện trạng và mục tiêu.
  2. Triển khai thử nghiệm mua hàng kết hợp (hybrid procurement) trên một dòng sản phẩm (ví dụ: linh kiện siết chặt) trong vòng 3 tháng.
  3. Đo lường kết quả bằng KPI và mở rộng triển khai cho toàn bộ dây chuyền trong vòng 1 năm.
  4. Liên kết dữ liệu IoT với báo cáo CBAM của EU và Scope 3 để đưa vào báo cáo bền vững của doanh nghiệp.
  5. Cập nhật ma trận và trọng số hằng năm để giữ chiến lược luôn “tươi mới”

Thời điểm để hành động là ngay bây giờ. Sử dụng bài viết này như một lộ trình để xây dựng một lợi thế cạnh tranh bền vững với mua hàng kết hợp.

Kết luận

Vui lòng gửi phản hồi qua email này hoặc liên hệ với bộ phận kinh doanh của chúng tôi nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan tới mẫu sản phẩm hoặc tài liệu liên quan.

column_cta-banner

Tại Ohta Việt Nam, chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm đã làm sẵn như ốc vít và bulông, mà còn hỗ trợ các hoạt động trong lĩnh vực sản xuất như gia công cắt, kiểm tra, lắp ráp, đóng gói…
Danh sách thiết bị của chúng tôi nhấp để xem tại đây

Là “đơn vị chuyên hỗ trợ” cho ngành sản xuất ở châu Á. Nếu doanh nghiệp có bất kỳ câu hỏi hỏi nào liên quan, vui lòng liên hệ với Ohta Vietnam để được hỗ trợ chi tiết!
URL: https://ohtavn.com/vi/contact/

Đến trang Chuyên đề

トップに戻る