Chuyên đề
media
media
column

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt và nhu cầu của người tiêu dùng liên tục đa dạng hóa, ngành sản xuất buộc phải chuyển dịch sang mô hình sản xuất ít số lượng – đa chủng loại (High-Mix Low-Volume). Khi phải cung cấp nhiều biến thể sản phẩm trong thời gian ngắn, chỉ một sự chậm trễ nhỏ hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu cũng có thể khiến dây chuyền bị đình trệ.
Đặc biệt, ốc vít và các linh kiện siết chặt, yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, có số lượng chủng loại tăng theo cấp số nhân, từ kích thước, vật liệu, xử lý bề mặt đến cấp độ bền. Điều này biến việc quản lý tồn kho trở thành một thách thức lớn. Nếu lo ngại thiếu hàng mà dự trữ quá mức, doanh nghiệp sẽ bị áp lực dòng tiền. Ngược lại, nếu cắt giảm tồn kho quá nhiều, nguy cơ dừng dây chuyền, đặt hàng gấp với chi phí cao là điều khó tránh khỏi. Đây chính là bài toán nan giải khiến nhiều bộ phận sản xuất đau đầu.
Bài viết này được xây dựng dành cho những người phụ trách quản lý sản xuất, mua hàng và đảm bảo chất lượng, với mục tiêu giúp doanh nghiệp đồng thời đạt được tồn kho tối ưu và tối ưu hóa chi phí. Từ việc “hiển thị hóa” dữ liệu kho bằng IoT và phân tích số liệu, đến dự báo nhu cầu, tự động bổ sung hàng, và tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc, bài viết sẽ giới thiệu những phương pháp quản lý tồn kho ốc vít hiện đại nhất.
Dựa trên kiến thức và các dự án triển khai thực tế tại Việt Nam và khu vực ASEAN của Ohta Vietnam, chúng tôi sẽ đưa ra những giải pháp cụ thể, trực quan và dễ ứng dụng.
Hãy bắt đầu bằng việc nhận diện những vấn đề mà tồn kho ốc vít đang phải đối mặt trong kỷ nguyên sản xuất đa dạng hóa hiện nay, trước khi đi vào các phương án giải quyết.
Xu hướng cá nhân hóa sản phẩm và vòng đời sản phẩm ngày càng rút ngắn khiến mô hình sản xuất truyền thống không còn phù hợp. Các nhà máy buộc phải chuyển sang phương thức High-Mix Low-Volume (HMLV) — sản xuất nhiều chủng loại sản phẩm với số lượng nhỏ và giao hàng trong thời gian ngắn. Đối với các linh kiện siết chặt như ốc vít, sự thay đổi thiết kế sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu chủng loại, khiến số lượng mã hàng tăng nhanh chóng. Nếu trước đây chỉ cần mua số lượng lớn hàng tiêu chuẩn, thì hiện nay việc quản lý mã hàng, theo dõi tồn kho và xác định thời điểm bổ sung đã trở nên phức tạp hơn rất nhiều.
Những yếu tố này khiến độ chính xác tồn kho dễ bị sai lệch, dẫn đến:
Tồn kho ảo (hàng trên hệ thống có nhưng thực tế không còn)
Hàng chết (để lâu, không sử dụng được)
Nhầm mã hàng khi lắp ráp, gây lỗi chất lượng hoặc thậm chí phải thu hồi sản phẩm
Vì vậy, quản lý tồn kho ốc vít không còn đơn thuần là quản lý chi phí, mà trở thành yếu tố sống còn ảnh hưởng đến chất lượng và tính liên tục của dây chuyền sản xuất.
| KPI | Mô tả | Hướng dẫn/Điểm cần lưu ý |
| Vòng quay hàng tồn kho | Giá trị xuất kho theo năm hoặc theo tháng ÷ giá trị tồn kho bình quân | Tỷ lệ 5 lần/năm trở lên là lý tưởng. Quá cao có thể có nguy cơ hết hàng. |
| Mức độ dịch vụ | Tỷ lệ đáp ứng ngay lập tức nhu cầu của khách hàng (nghịch đảo của tỷ lệ hết hàng). | Duy trì ≥ 95% đồng thời vẫn tối ưu lượng tồn kho. |
| Chi phí lưu kho | Bao gồm chi phí thuê kho, nhân sự và chi phí vốn | Mục tiêu khoảng 2–3% doanh thu; có thể giảm nhờ chuẩn hóa danh mục mã hàng. |
Vòng quay hàng tồn kho cho thấy hiệu quả sử dụng vốn, trong khi mức độ dịch vụ là một chỉ số quan trọng về tính sẵn có giúp ngăn chặn việc dừng dây chuyền. Hai yếu tố này có mối quan hệ đánh đổi, và việc tìm ra sự cân bằng dựa trên chi phí lưu kho phù hợp là chủ đề quan trọng nhất trong quản lý tồn kho vít trong kỷ nguyên HMLV.
Nếu để tồn kho ốc vít đa chủng loại ở trạng thái “hộp đen” thiếu kiểm soát, các linh kiện có hình dáng hoặc kích thước tương tự rất dễ bị lẫn lộn, dẫn đến xuất kho sai hoặc chênh lệch khi kiểm kê. Bước đầu tiên là xây dựng “hệ thống mã hàng có thể phân biệt rõ ràng” và “cơ sở dữ liệu chính xác”, giúp bất kỳ ai cũng có thể nhận diện đúng mã linh kiện.
M5-012-SUS-04 → Đường kính ren – Chiều dài – Vật liệu – Xử lý bề mặtĐể nắm bắt lượng tồn kho chính xác theo từng loại, việc phân loại chi tiết và dán nhãn rõ ràng là điều kiện bắt buộc; độ chi tiết của phân loại càng cao, độ chính xác quản lý càng lớn.
Sau khi tổ chức mã hàng, bước tiếp theo là “trực quan hóa” chúng theo hai trục là giá trị tiêu thụ (ABC) và biến động nhu cầu (XYZ) để tối ưu hóa logic bổ sung.
| X: Biến động thấp | Y: Biến động theo mùa | Z: Biến động cao | |
| A: Giá trị cao | AX (Kanban/Bổ sung tức thì) | AY (Liên kết với lịch nhu cầu) | AZ (Tồn kho an toàn + rút ngắn EPEI*) |
| B: Giá trị trung bình | BX (Điểm đặt hàng lại) | BY (Làm phẳng nhu cầu theo mùa) | BZ (Báo giá theo đơn hàng) |
| C: Giá trị thấp | CX (Đặt hàng số lượng lớn định kỳ, gom đơn) | CY (Xem xét hàng năm) | CZ (Sản xuất theo đơn đặt hàng, có thể không lưu kho) |
*EPEI: Every Part Every Interval (Chu kỳ chuyển đổi sản phẩm)
Khi lưu trữ và phân tích dữ liệu tồn kho trên cloud, doanh nghiệp có thể cải thiện độ chính xác dự báo nhu cầu và tự động điều chỉnh điểm đặt hàng. Ohta Vietnam đã áp dụng ma trận ABC/XYZ vào ERP giúp nâng vòng quay tồn kho từ 120% lên 160% chỉ sau vài chu kỳ vận hành.
Điểm mấu chốt:
Chuẩn hóa mã hàng và dữ liệu thuộc tính là nền tảng của “hiển thị hóa” tồn kho.
Dùng ma trận ABC × XYZ để tối ưu quy tắc bổ sung theo từng mã hàng.
Kết nối IoT và WMS để học dữ liệu tiêu thụ theo thời gian thực.
Tính lại hạng ABC/XYZ theo quý để theo kịp biến động thị trường.
Kết quả là doanh nghiệp có thể đảm bảo không thiếu hàng đối với các mã ốc vít giá trị cao và biến động mạnh, đồng thời giảm tối đa hàng tồn đối với nhóm giá trị thấp – biến động thấp, đạt mục tiêu “tồn kho tối ưu × chi phí tối ưu” một cách bền vững.
Nếu việc kiểm kê hoặc kiểm tra tồn kho ốc vít được thực hiện thủ công, sai sót đếm và chi phí nhân công sẽ gia tăng theo cấp số nhân. Khi triển khai cân IoT, cảm biến tải trọng (load cell) tích hợp trong kệ hoặc thùng chứa sẽ theo dõi biến động trọng lượng liên tục; hệ thống sẽ tính toán số lượng tồn kho bằng cách nhân trọng lượng đo được với trọng lượng đơn vị của từng con ốc, chỉ cần đặt hàng lên kệ là có kết quả chính xác, không cần đếm thủ công.
Dữ liệu tồn kho được gửi tự động lên cloud; khi lượng tồn giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt, hệ thống sẽ phát cảnh báo đặt hàng, giúp doanh nghiệp tránh nguy cơ thiếu hàng.
Tại một dự án của Ohta Vietnam, thời gian kiểm kê một kệ hàng từ 15 phút giảm còn dưới 3 phút, giúp cắt giảm 80% công sức kiểm đếm. Ngoài ra, dữ liệu đo được được đưa vào mô hình dự báo nhu cầu hàng tuần để cập nhật tồn kho an toàn, giúp giảm 15% lượng tồn dư thừa.
Điểm triển khai
- Đăng ký khối lượng cho từng mã hàng trong dữ liệu tổng thể và đặt tần suất hiệu chuẩn hàng quý.
- Chọn nguồn cấp PoE hoặc pin tuổi thọ cao cho cảm biến để giảm thiểu chi phí đi dây.
- Liên kết với WMS/ERP qua API để tự động cập nhật các điểm đặt hàng lại và xếp hạng ABC.
Sau khi biết chính xác số lượng tồn kho nhờ cân IoT, bước tiếp theo là đảm bảo đúng mã – đúng lô – đúng vị trí khi xuất hàng. Bằng cách gắn RFID hoặc mã vạch lên kanban, thẻ sản phẩm hoặc phiếu xuất kho, công nhân có thể sử dụng thiết bị cầm tay (handheld terminal) để quét và đối chiếu ngay tại hiện trường, ngăn ngừa sai sót khi picking hoặc xuất kho.
Nếu lắp thêm ăng-ten RFID tại cổng xuất kho, hệ thống sẽ tự động ghi nhận thông tin mỗi khi hàng đi qua, loại bỏ hoàn toàn sai lệch giữa tồn kho thực tế và tồn kho trên hệ thống.
Một nhà máy Việt Nam sau khi áp dụng giải pháp này với hỗ trợ từ Ohta Vietnam đã xóa bỏ toàn bộ 20 lỗi xuất kho sai mỗi tháng, và tiết kiệm khoảng 1,2 triệu yên (tương đương 120 triệu VND)/năm do không phải tái kiểm hàng hoặc giao hàng khẩn cấp.
Mẹo vận hành hiệu quả
- Gắn nhãn dán RFID vào danh sách chọn hàng và quét đồng thời số kệ và mã hàng.
- Lắp đặt các đầu đọc cố định tại các cổng xuất kho để tự động bổ sung cho bất kỳ lần quét nào bị bỏ lỡ của thiết bị đầu cuối cầm tay.
- Ghi số lô vào thẻ để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc trong các quy trình tiếp theo.
Bằng cách kết hợp cân trọng lượng IoT và RFID, “đo lường số lượng tự động” và “ngăn ngừa việc lấy sai mã hàng/lô” có thể được thực hiện đồng thời, giảm thiểu nguy cơ dừng dây chuyền ngay cả với tồn kho vít HMLV.
Đây là phương pháp “khi tồn kho xuống dưới ngưỡng thì lập tức đặt hàng bổ sung”. Cách này rất phù hợp khi doanh nghiệp đã triển khai cân IoT, vì hệ thống hoạt động 24/7 và có thể tự động phát lệnh mua hàng ngay khi tồn kho chạm ngưỡng cảnh báo, giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hàng.
Doanh nghiệp kiểm tra tồn kho theo chu kỳ cố định (ví dụ: mỗi thứ Sáu hằng tuần), sau đó tính lượng đặt hàng theo công thức:
“Lượng đặt hàng = Mức tồn kho mục tiêu – Tồn kho hiện tại”
Phương pháp này phù hợp với các sản phẩm có nhu cầu biến động theo chu kỳ, như các loại ốc vít đặt hàng theo thiết kế đặc thù, giúp gộp đơn để giảm chi phí đặt hàng hoặc chi phí vận chuyển.
Mẹo thực tế: Quản lý kết hợp sử dụng “hệ thống điểm đặt hàng lại cho các mặt hàng ổn định và hệ thống xem xét định kỳ cho các mặt hàng biến động” có thể giảm số lượng đơn đặt hàng đồng thời giảm thiểu nguy cơ hết hàng.
→ Một số doanh nghiệp khi ứng dụng cân IoT đã cắt giảm 80% thời gian kiểm kê.
Ốc vít khi lưu kho lâu dễ bị oxy hóa, gỉ sét hoặc giảm chất lượng lớp bôi trơn, do đó FIFO – nhập trước xuất trước là nguyên tắc bắt buộc. Tuy nhiên, chỉ treo khẩu hiệu như “hãy dùng hàng cũ trước” thường không tạo hiệu quả. Cách tốt nhất là thiết kế cấu trúc giá kệ buộc người dùng phải thực hiện FIFO.
| Biện pháp | Ví dụ cụ thể | Hiệu quả |
| Kệ dòng chảy trọng lực | Phân chia mặt nhập – mặt xuất; thùng hàng tự trượt về phía trước | Ngay cả trong các kệ sâu, hàng cũ luôn nằm ở vị trí dễ lấy nhất, tránh lấy nhầm lô. |
| Mã màu & Mã vạch vị trí | Nhãn kệ hiển thị số lô + màu sắc; liên kết ERP | Nhìn là nhận biết thứ tự xuất hàng, hỗ trợ quét bằng thiết bị cầm tay |
| Bảng hiệu kỹ thuật số | Màn hình trước kệ hiển thị “lô cần xuất tiếp theo” | Giảm thời gian hướng dẫn, đào tạo công nhân |
Trong thực tế, các khẩu hiệu như “Sử dụng những cái cũ trước!” rất khó thực thi. Bằng cách tạo ra một cơ chế mà chính cái kệ “đẩy” các lô hàng cũ hơn về phía trước, sai sót do con người có thể được hạn chế một cách triệt để.
Trong trường hợp phát sinh lỗi ốc vít, doanh nghiệp phải có khả năng truy xuất trong vài phút: “lô hàng nào? đã sử dụng vào sản phẩm nào? sử dụng thời điểm nào?”. Đây là yếu tố quyết định giảm thiểu đình trệ dây chuyền và chi phí thu hồi.
Bằng cách kết hợp RFID và mã vạch, các mặt hàng vật lý, hồ sơ sổ sách và lịch sử khớp với nhau trong thời gian thực, ngăn ngừa các sự cố chất lượng do lấy hàng sai hoặc trộn lẫn. Trong một dự án triển khai được hỗ trợ bởi Ohta Việt Nam, thời gian để xác định một bộ phận bị thu hồi đã được giảm từ 8 giờ thông thường xuống còn 15 phút sau khi tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc.
Tóm tắt những điểm chính
- FIFO phải được thực thi bằng thiết kế giá kệ, không chỉ bằng quy định
Lô hàng cần được quản lý thống nhất bằng barcode/RFID và đồng bộ ERP
Truy xuất hai chiều giúp thu hẹp nhanh phạm vi sản phẩm bị ảnh hưởng khi có lỗi
Áp dụng phân tích 4M để tìm nguyên nhân gốc rễ và phản hồi cho nhà cung cấp
Các biện pháp này cho phép cùng tồn tại khả năng truy xuất nguồn gốc chất lượng và tối ưu hóa tồn kho ngay cả trong điều kiện HMLV, giảm đáng kể nguy cơ dừng dây chuyền và khiếu nại của khách hàng.
Việt Nam có độ ẩm trung bình hàng năm cao khoảng 78%, và vít bằng sắt/ thép carbon dễ bị gỉ trong môi trường này, khiến các biện pháp chống gỉ và chống ẩm trở nên cần thiết cho cả việc lưu trữ và vận chuyển. Ohta Vietnam đề xuất mô hình lưu kho và vận chuyển chuyên biệt:
| Thách thức | Giải pháp | Hiệu quả |
| Gỉ/ Oxy hóa do độ ẩm cao | ① Đóng gói bằng túi silica gel + VCI ② Sử dụng các loại vật liệu chống ăn mòn như SUS410 |
Giảm tỷ lệ gỉ từ thực tế 0.8% xuống 0.1%. |
| Ngưng tụ do chênh lệch nhiệt độ | ① “Kho mát” với hệ thống thông gió 24 giờ + máy hút ẩm ② Giám sát liên tục các cảm biến nhiệt độ/độ ẩm bằng LoRaWAN |
Cảnh báo thời gian thực về các sai lệch trong môi trường lưu trữ. |
| Vận chuyển đường dài/đa phương thức | ① Đóng gói chân không + niêm phong chất hút ẩm trước khi xếp hàng ② Điều chỉnh thời gian giao hàng giả định 5-14 ngày cho vận tải biển |
Loại bỏ các sự cố gỉ trong container và duy trì tồn kho tối ưu. |
Hơn nữa, bằng cách áp dụng Quản lý tồn kho do nhà cung cấp quản lý (VMI), chúng tôi trực tiếp theo dõi các giá trị cảm biến tồn kho tại kho của khách hàng. Bằng cách tự động vận chuyển hàng bổ sung khi tồn kho giảm xuống dưới ngưỡng thiếu hụt, chúng tôi giảm đáng kể các công việc đặt hàng của người dùng.
Khách hàng: Nhà cung cấp linh kiện ô tô Nhật Bản tại Tỉnh Đồng Nai
Số lượng mặt hàng: 1.250 SKU tổng cộng cho ốc vít, vòng đệm và miếng đệm
| Chỉ số | Trước | Sau | Cải thiện |
| Vòng quay hàng tồn kho | 6.2 lần/năm | 8.1 lần/năm | +30% |
| Thời gian kiểm kê/người | 15 giờ | 6 giờ | ▲60% |
| Sự cố hết hàng/tháng | 4.8 sự cố | 0.7 sự cố | ▲85% |
Kết quả là, chúng tôi đã cải thiện dòng tiền hàng năm khoảng 230 triệu JPY đồng thời rút ngắn thời gian theo dõi lô hàng trong các cuộc kiểm toán chất lượng từ 30 phút xuống còn 5 phút.
Những điểm chính
Ohta Việt Nam sẽ tiếp tục mở rộng các chương trình mua sắm tinh gọn & tối ưu hóa tồn kho với tầm nhìn hợp tác giữa các cơ sở trong khu vực ASEAN để hỗ trợ sản xuất trong kỷ nguyên HMLV.
Khi triển khai từng bước theo lộ trình này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa tồn kho ốc vít, giảm đáng kể chi phí và rủi ro chất lượng, đồng thời xây dựng nền tảng quản lý phù hợp với chiến lược sản xuất đa dạng hóa trong tương lai.
Vui lòng gửi phản hồi qua email này hoặc liên hệ với bộ phận kinh doanh của chúng tôi nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan tới mẫu sản phẩm hoặc tài liệu liên quan.
Tại Ohta Việt Nam, chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm đã làm sẵn như ốc vít và bulông, mà còn hỗ trợ các hoạt động trong lĩnh vực sản xuất như gia công cắt, kiểm tra, lắp ráp, đóng gói…
Danh sách thiết bị của chúng tôi nhấp để xem tại đây
Là “đơn vị chuyên hỗ trợ” cho ngành sản xuất ở châu Á. Nếu doanh nghiệp có bất kỳ câu hỏi hỏi nào liên quan, vui lòng liên hệ với Ohta Vietnam để được hỗ trợ chi tiết!
URL: https://ohtavn.com/vi/contact/