OHTA VN

Chuyên đề

media

column

Quản lý tồn kho ốc vít hiệu quả cho mô hình sản xuất ít số lượng – đa chủng loại

Quản lý tồn kho ốc vít hiệu quả cho mô hình sản xuất ít số lượng – đa chủng loại

Giới thiệu

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt và nhu cầu của người tiêu dùng liên tục đa dạng hóa, ngành sản xuất buộc phải chuyển dịch sang mô hình sản xuất ít số lượng – đa chủng loại (High-Mix Low-Volume). Khi phải cung cấp nhiều biến thể sản phẩm trong thời gian ngắn, chỉ một sự chậm trễ nhỏ hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu cũng có thể khiến dây chuyền bị đình trệ.

Đặc biệt, ốc vít và các linh kiện siết chặt, yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, có số lượng chủng loại tăng theo cấp số nhân, từ kích thước, vật liệu, xử lý bề mặt đến cấp độ bền. Điều này biến việc quản lý tồn kho trở thành một thách thức lớn. Nếu lo ngại thiếu hàng mà dự trữ quá mức, doanh nghiệp sẽ bị áp lực dòng tiền. Ngược lại, nếu cắt giảm tồn kho quá nhiều, nguy cơ dừng dây chuyền, đặt hàng gấp với chi phí cao là điều khó tránh khỏi. Đây chính là bài toán nan giải khiến nhiều bộ phận sản xuất đau đầu.

Bài viết này được xây dựng dành cho những người phụ trách quản lý sản xuất, mua hàng và đảm bảo chất lượng, với mục tiêu giúp doanh nghiệp đồng thời đạt được tồn kho tối ưutối ưu hóa chi phí. Từ việc “hiển thị hóa” dữ liệu kho bằng IoT và phân tích số liệu, đến dự báo nhu cầu, tự động bổ sung hàng, và tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc, bài viết sẽ giới thiệu những phương pháp quản lý tồn kho ốc vít hiện đại nhất.

Dựa trên kiến thức và các dự án triển khai thực tế tại Việt Nam và khu vực ASEAN của Ohta Vietnam, chúng tôi sẽ đưa ra những giải pháp cụ thể, trực quan và dễ ứng dụng.

Hãy bắt đầu bằng việc nhận diện những vấn đề mà tồn kho ốc vít đang phải đối mặt trong kỷ nguyên sản xuất đa dạng hóa hiện nay, trước khi đi vào các phương án giải quyết.

Những thách thức trong quản lý tồn kho ốc vít khi sản xuất ít số lượng – đa chủng loại

Bối cảnh của thời đại High-Mix Low-Volume (HMLV)

Xu hướng cá nhân hóa sản phẩm và vòng đời sản phẩm ngày càng rút ngắn khiến mô hình sản xuất truyền thống không còn phù hợp. Các nhà máy buộc phải chuyển sang phương thức High-Mix Low-Volume (HMLV) — sản xuất nhiều chủng loại sản phẩm với số lượng nhỏ và giao hàng trong thời gian ngắn. Đối với các linh kiện siết chặt như ốc vít, sự thay đổi thiết kế sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu chủng loại, khiến số lượng mã hàng tăng nhanh chóng. Nếu trước đây chỉ cần mua số lượng lớn hàng tiêu chuẩn, thì hiện nay việc quản lý mã hàng, theo dõi tồn kho và xác định thời điểm bổ sung đã trở nên phức tạp hơn rất nhiều.

Gánh nặng quản lý tăng theo kích thước – vật liệu – lô hàng

  • Đa dạng hóa kích thước: Các mã hàng được phân tách theo hình dạng đầu vít, chiều dài, đường kính ren. Chỉ riêng ốc M3, tùy theo vật liệu và chiều dài, đã có thể phát sinh hàng chục loại khác nhau.
  • Kết hợp vật liệu và xử lý bề mặt: Ngoài thép không gỉ hay thép hợp kim, còn có yêu cầu xử lý bề mặt như chống gỉ, tăng cứng, phủ lớp bảo vệ… khiến số lượng SKU (Stock Keeping Unit) tăng theo cấp số nhân.
  • Sự khác biệt giữa các lô hàng: Trong ngành ô tô hay thiết bị y tế, việc truy xuất nguồn gốc theo lô là bắt buộc. Nghĩa là cùng một mã hàng nhưng mỗi lô phải được quản lý nhập – xuất – lưu kho riêng biệt.

Những yếu tố này khiến độ chính xác tồn kho dễ bị sai lệch, dẫn đến:

  • Tồn kho ảo (hàng trên hệ thống có nhưng thực tế không còn)

  • Hàng chết (để lâu, không sử dụng được)

  • Nhầm mã hàng khi lắp ráp, gây lỗi chất lượng hoặc thậm chí phải thu hồi sản phẩm

Vì vậy, quản lý tồn kho ốc vít không còn đơn thuần là quản lý chi phí, mà trở thành yếu tố sống còn ảnh hưởng đến chất lượng và tính liên tục của dây chuyền sản xuất.

Ví dụ về các Chỉ số Hiệu suất Chính (KPI)

KPI Mô tả Hướng dẫn/Điểm cần lưu ý
Vòng quay hàng tồn kho Giá trị xuất kho theo năm hoặc theo tháng ÷ giá trị tồn kho bình quân Tỷ lệ 5 lần/năm trở lên là lý tưởng. Quá cao có thể có nguy cơ hết hàng.
Mức độ dịch vụ Tỷ lệ đáp ứng ngay lập tức nhu cầu của khách hàng (nghịch đảo của tỷ lệ hết hàng). Duy trì ≥ 95% đồng thời vẫn tối ưu lượng tồn kho.
Chi phí lưu kho Bao gồm chi phí thuê kho, nhân sự và chi phí vốn Mục tiêu khoảng 2–3% doanh thu; có thể giảm nhờ chuẩn hóa danh mục mã hàng.

Vòng quay hàng tồn kho cho thấy hiệu quả sử dụng vốn, trong khi mức độ dịch vụ là một chỉ số quan trọng về tính sẵn có giúp ngăn chặn việc dừng dây chuyền. Hai yếu tố này có mối quan hệ đánh đổi, và việc tìm ra sự cân bằng dựa trên chi phí lưu kho phù hợp là chủ đề quan trọng nhất trong quản lý tồn kho vít trong kỷ nguyên HMLV.

Phân loại và “hiển thị hóa” dữ liệu tồn kho bằng ABC/XYZ

Thiết lập quy tắc mã hàng và dữ liệu chuẩn để tránh “bùng nổ chủng loại”

Nếu để tồn kho ốc vít đa chủng loại ở trạng thái “hộp đen” thiếu kiểm soát, các linh kiện có hình dáng hoặc kích thước tương tự rất dễ bị lẫn lộn, dẫn đến xuất kho sai hoặc chênh lệch khi kiểm kê. Bước đầu tiên là xây dựng “hệ thống mã hàng có thể phân biệt rõ ràng” và “cơ sở dữ liệu chính xác”, giúp bất kỳ ai cũng có thể nhận diện đúng mã linh kiện.

  • Thiết kế mã hàng theo cấu trúc phân cấp
    • Ví dụ: M5-012-SUS-04 → Đường kính ren – Chiều dài – Vật liệu – Xử lý bề mặt
    • Việc liên kết số bản vẽ và tiêu chuẩn JIS/ISO bằng một hậu tố giúp hệ thống có khả năng chống lại các thay đổi thiết kế.
  • Dữ liệu tổng thể theo thuộc tính
    • Duy trì kích thước, vật liệu và bước ren trong các trường riêng lẻ.
    • Liên kết với cân trọng lượng IoT và WMS qua API để tự động xác minh hàng tồn kho thực tế so với dữ liệu tổng thể.
  • Quy tắc bảo trì định kỳ
    • Bộ phận mua hàng đăng ký mã hàng mới và các mã lỗi thời được xem xét hàng tháng.
    • Luôn đảm bảo nhãn kệ và tên hệ thống khớp nhau để tránh nhầm lẫn.

Để nắm bắt lượng tồn kho chính xác theo từng loại, việc phân loại chi tiết và dán nhãn rõ ràng là điều kiện bắt buộc; độ chi tiết của phân loại càng cao, độ chính xác quản lý càng lớn.

Xác định ưu tiên đặt hàng bằng Phân tích ABC + XYZ

Sau khi tổ chức mã hàng, bước tiếp theo là “trực quan hóa” chúng theo hai trục là giá trị tiêu thụ (ABC) và biến động nhu cầu (XYZ) để tối ưu hóa logic bổ sung.

X: Biến động thấp Y: Biến động theo mùa Z: Biến động cao
A: Giá trị cao AX (Kanban/Bổ sung tức thì) AY (Liên kết với lịch nhu cầu) AZ (Tồn kho an toàn + rút ngắn EPEI*)
B: Giá trị trung bình BX (Điểm đặt hàng lại) BY (Làm phẳng nhu cầu theo mùa) BZ (Báo giá theo đơn hàng)
C: Giá trị thấp CX (Đặt hàng số lượng lớn định kỳ, gom đơn) CY (Xem xét hàng năm) CZ (Sản xuất theo đơn đặt hàng, có thể không lưu kho)

*EPEI: Every Part Every Interval (Chu kỳ chuyển đổi sản phẩm)

Các bước phân tích
  1. Tính toán xếp hạng ABC theo giá trị sử dụng hàng năm:
    Tỷ lệ giá trị sử dụng = (Số lượng xuất kho hàng năm × Đơn giá ÷ Tổng giá trị của tất cả các bộ phận
  2. Tính toán xếp hạng XYZ theo Hệ số biến động nhu cầu
    • Hệ số biến thiên (CV) = Độ lệch chuẩn ÷ Trung bình
    • CV ≤ 0.1 –>X và 0.1 < CV ≤ 0.25 –> Y và  CV > 0.25 –>Z
  3. Xác định chính sách vận hành theo ma trận
    • AX: Nguy cơ dừng dây chuyền cao, vì vậy hãy phản ứng ngay lập tức bằng cân trọng lượng IoT và bổ sung tự động.
    • CZ: Nếu chi phí mua sắm thấp hơn chi phí lưu kho, hoạt động không tồn kho là một lựa chọn.

Khi lưu trữ và phân tích dữ liệu tồn kho trên cloud, doanh nghiệp có thể cải thiện độ chính xác dự báo nhu cầu và tự động điều chỉnh điểm đặt hàng. Ohta Vietnam đã áp dụng ma trận ABC/XYZ vào ERP giúp nâng vòng quay tồn kho từ 120% lên 160% chỉ sau vài chu kỳ vận hành.

Điểm mấu chốt:

  • Chuẩn hóa mã hàng và dữ liệu thuộc tính là nền tảng của “hiển thị hóa” tồn kho.

  • Dùng ma trận ABC × XYZ để tối ưu quy tắc bổ sung theo từng mã hàng.

  • Kết nối IoT và WMS để học dữ liệu tiêu thụ theo thời gian thực.

  • Tính lại hạng ABC/XYZ theo quý để theo kịp biến động thị trường.

Kết quả là doanh nghiệp có thể đảm bảo không thiếu hàng đối với các mã ốc vít giá trị cao và biến động mạnh, đồng thời giảm tối đa hàng tồn đối với nhóm giá trị thấp – biến động thấp, đạt mục tiêu “tồn kho tối ưu × chi phí tối ưu” một cách bền vững.

Nắm bắt tồn kho theo thời gian thực với cân IoT và RFID

Cân trọng lượng IoT giúp giảm 80% thời gian kiểm đếm

Nếu việc kiểm kê hoặc kiểm tra tồn kho ốc vít được thực hiện thủ công, sai sót đếm và chi phí nhân công sẽ gia tăng theo cấp số nhân. Khi triển khai cân IoT, cảm biến tải trọng (load cell) tích hợp trong kệ hoặc thùng chứa sẽ theo dõi biến động trọng lượng liên tục; hệ thống sẽ tính toán số lượng tồn kho bằng cách nhân trọng lượng đo được với trọng lượng đơn vị của từng con ốc, chỉ cần đặt hàng lên kệ là có kết quả chính xác, không cần đếm thủ công.
Dữ liệu tồn kho được gửi tự động lên cloud; khi lượng tồn giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt, hệ thống sẽ phát cảnh báo đặt hàng, giúp doanh nghiệp tránh nguy cơ thiếu hàng.
Tại một dự án của Ohta Vietnam, thời gian kiểm kê một kệ hàng từ 15 phút giảm còn dưới 3 phút, giúp cắt giảm 80% công sức kiểm đếm. Ngoài ra, dữ liệu đo được được đưa vào mô hình dự báo nhu cầu hàng tuần để cập nhật tồn kho an toàn, giúp giảm 15% lượng tồn dư thừa.

Điểm triển khai

  • Đăng ký khối lượng cho từng mã hàng trong dữ liệu tổng thể và đặt tần suất hiệu chuẩn hàng quý.
  • Chọn nguồn cấp PoE hoặc pin tuổi thọ cao cho cảm biến để giảm thiểu chi phí đi dây.
  • Liên kết với WMS/ERP qua API để tự động cập nhật các điểm đặt hàng lại và xếp hạng ABC.

Loại bỏ nhầm lẫn xuất kho với RFID và thiết bị cầm tay

Sau khi biết chính xác số lượng tồn kho nhờ cân IoT, bước tiếp theo là đảm bảo đúng mã – đúng lô – đúng vị trí khi xuất hàng. Bằng cách gắn RFID hoặc mã vạch lên kanban, thẻ sản phẩm hoặc phiếu xuất kho, công nhân có thể sử dụng thiết bị cầm tay (handheld terminal) để quét và đối chiếu ngay tại hiện trường, ngăn ngừa sai sót khi picking hoặc xuất kho.

Nếu lắp thêm ăng-ten RFID tại cổng xuất kho, hệ thống sẽ tự động ghi nhận thông tin mỗi khi hàng đi qua, loại bỏ hoàn toàn sai lệch giữa tồn kho thực tế và tồn kho trên hệ thống.

Một nhà máy Việt Nam sau khi áp dụng giải pháp này với hỗ trợ từ Ohta Vietnam đã xóa bỏ toàn bộ 20 lỗi xuất kho sai mỗi tháng, và tiết kiệm khoảng 1,2 triệu yên (tương đương 120 triệu VND)/năm do không phải tái kiểm hàng hoặc giao hàng khẩn cấp.

Mẹo vận hành hiệu quả

  • Gắn nhãn dán RFID vào danh sách chọn hàng và quét đồng thời số kệ và mã hàng.
  • Lắp đặt các đầu đọc cố định tại các cổng xuất kho để tự động bổ sung cho bất kỳ lần quét nào bị bỏ lỡ của thiết bị đầu cuối cầm tay.
  • Ghi số lô vào thẻ để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc trong các quy trình tiếp theo.

Bằng cách kết hợp cân trọng lượng IoT và RFID, “đo lường số lượng tự động” và “ngăn ngừa việc lấy sai mã hàng/lô” có thể được thực hiện đồng thời, giảm thiểu nguy cơ dừng dây chuyền ngay cả với tồn kho vít HMLV.

Tối ưu hóa chi phí tồn kho với Dự báo nhu cầu và cơ chế bổ sung tự động

Hướng dẫn lựa chọn giữa Hệ thống Điểm đặt hàng lại và Hệ thống Xem xét định kỳ

  • Phương pháp điểm đặt hàng lại (Reorder Point System)

    Đây là phương pháp “khi tồn kho xuống dưới ngưỡng thì lập tức đặt hàng bổ sung”. Cách này rất phù hợp khi doanh nghiệp đã triển khai cân IoT, vì hệ thống hoạt động 24/7 và có thể tự động phát lệnh mua hàng ngay khi tồn kho chạm ngưỡng cảnh báo, giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hàng.

    • Trường hợp phù hợp:
      1. Thời gian giao hàng (Lead time) ổn định, có thể dự đoán được.
      2. Linh kiện mang tính quan trọng. Nếu thiếu có thể gây dừng dây chuyền hoặc phát sinh lỗi chất lượng.
      3. Môi trường nơi IoT hoặc ERP có thể nắm bắt tồn kho thời gian thực
  • Phương pháp đặt hàng định kỳ (Periodic Review System)

    Doanh nghiệp kiểm tra tồn kho theo chu kỳ cố định (ví dụ: mỗi thứ Sáu hằng tuần), sau đó tính lượng đặt hàng theo công thức:

    “Lượng đặt hàng = Mức tồn kho mục tiêu – Tồn kho hiện tại”

    Phương pháp này phù hợp với các sản phẩm có nhu cầu biến động theo chu kỳ, như các loại ốc vít đặt hàng theo thiết kế đặc thù, giúp gộp đơn để giảm chi phí đặt hàng hoặc chi phí vận chuyển.

    • Trường hợp phù hợp:
      1. Các bộ phận có biến động nhu cầu có thể dự đoán được do các yếu tố mùa vụ, nhưng các biến động hàng ngày lại lớn.
      2. Khi các lô đặt hàng lớn và giảm phí đặt hàng và chi phí vận chuyển là ưu tiên hơn việc bổ sung thường xuyên.
      3. Tối ưu hoá chi phí vận chuyển là yếu tố quan trọng, chẳng hạn như với các chuyến giao hàng định kỳ từ các nhà cung cấp hoặc mua sắm dựa trên container.

Mẹo thực tế: Quản lý kết hợp sử dụng “hệ thống điểm đặt hàng lại cho các mặt hàng ổn định và hệ thống xem xét định kỳ cho các mặt hàng biến động” có thể giảm số lượng đơn đặt hàng đồng thời giảm thiểu nguy cơ hết hàng.

Tính toán tồn kho an toàn bằng mô hình dự báo chuỗi thời gian

  1. Thiết lập cơ sở hạ tầng thu thập dữ liệu
    + Dữ liệu tiêu thụ hàng ngày và theo lô cụ thể được thu thập bởi cân trọng lượng IoT và thiết bị đầu cuối cầm tay
    + Được tự động lưu vào đám mây và được sử dụng làm dữ liệu đào tạo cho các mô hình dự báo nhu cầu.
  2. Lựa chọn mô hình và Nhận dạng mẫu nhu cầu
    • Nhu cầu cơ bản ổn định: Các mô hình ARIMA hoặc làm mịn hàm mũ có hiệu quả.
    • Các yếu tố ngoại sinh như Chiến dịch/Tải trọng thiết bị: Giải thích bằng phân tích hồi quy hoặc Facebook Prophet.
    • Nhóm các mặt hàng tương tự: Tận dụng các mối tương quan với chuỗi thời gian đa biến (VAR).
  3. Công thức tính tồn kho an toàn
    “Tồn kho an toàn = Z × σLT”

    • Z: Hệ số an toàn tương ứng với mức độ dịch vụ (ví dụ: 2.05 cho 98%).
    • σLT: Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng.
      Nếu phân phối nhu cầu trong thời gian giao hàng có thể được ước tính từ một mô hình chuỗi thời gian, σLT cũng có thể được cập nhật động, cho phép duy trì mức độ dịch vụ mục tiêu trong khi hạn chế tồn kho dư thừa.
  4. Triển khai Logic bổ sung tự động
    • Thiết lập một quy trình làm việc trong ERP/WMS được kích hoạt bởi “Tồn kho dự báo < Điểm đặt hàng lại.”
    • Tự động tạo đơn đặt hàng hoặc dữ liệu EDI và gửi chúng cho các nhà cung cấp, loại bỏ tính chủ quan của con người trong các quyết định đặt hàng.
    • Ngay sau khi việc giao hàng được ghi lại, hãy đưa kết quả trở lại mô hình để thực hiện cập nhật luân phiên của dự báo.
  5. Xác minh hiệu quả bằng các chỉ số KPI
    • Vòng quay hàng tồn kho: Đo lường tỷ lệ cải thiện trước và sau khi triển khai bổ sung tự động.
    • Mức độ dịch vụ: Số lần thiếu hàng hoặc chậm giao
    • Tổng chi phí lưu kho: Được tính từ giá trị tồn kho, chi phí kho và thời gian kiểm kê.

      → Một số doanh nghiệp khi ứng dụng cân IoT đã cắt giảm 80% thời gian kiểm kê.

Tóm tắt (Những điểm then chốt)

  • Kết hợp dữ liệu thời gian thực + dự báo nhu cầu để trả lời câu hỏi: Khi nào và số lượng bao nhiêu cần đặt hàng?
  • ROP + IoT phù hợp cho linh kiện quan trọng cần đảm bảo không thiếu hàng.
  • Đặt hàng định kỳ + dự báo theo nhóm giúp tối ưu chi phí vận chuyển và đặt lô.
  • Service Level cần gắn trực tiếp vào tồn kho an toàn để ban lãnh đạo có thể ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Tích hợp ERP / WMS / IoT để loại bỏ sai sót thao tác và giảm phụ thuộc vào cá nhân.

Tăng cường theo dõi lô hàng và truy xuất nguồn gốc chất lượng

Sắp xếp kệ hàng theo nguyên tắc “Nhập trước, Xuất trước” (FIFO)

Ốc vít khi lưu kho lâu dễ bị oxy hóa, gỉ sét hoặc giảm chất lượng lớp bôi trơn, do đó FIFO – nhập trước xuất trước là nguyên tắc bắt buộc. Tuy nhiên, chỉ treo khẩu hiệu như “hãy dùng hàng cũ trước” thường không tạo hiệu quả. Cách tốt nhất là thiết kế cấu trúc giá kệ buộc người dùng phải thực hiện FIFO.

Biện pháp Ví dụ cụ thể Hiệu quả
Kệ dòng chảy trọng lực Phân chia mặt nhập – mặt xuất; thùng hàng tự trượt về phía trước Ngay cả trong các kệ sâu, hàng cũ luôn nằm ở vị trí dễ lấy nhất, tránh lấy nhầm lô.
Mã màu & Mã vạch vị trí Nhãn kệ hiển thị số lô + màu sắc; liên kết ERP Nhìn là nhận biết thứ tự xuất hàng, hỗ trợ quét bằng thiết bị cầm tay
Bảng hiệu kỹ thuật số Màn hình trước kệ hiển thị “lô cần xuất tiếp theo” Giảm thời gian hướng dẫn, đào tạo công nhân

Trong thực tế, các khẩu hiệu như “Sử dụng những cái cũ trước!” rất khó thực thi. Bằng cách tạo ra một cơ chế mà chính cái kệ “đẩy” các lô hàng cũ hơn về phía trước, sai sót do con người có thể được hạn chế một cách triệt để.

Luồng xử lý sự cố chất lượng và truy xuất lô hàng

Trong trường hợp phát sinh lỗi ốc vít, doanh nghiệp phải có khả năng truy xuất trong vài phút:lô hàng nào?  đã sử dụng vào sản phẩm nào? sử dụng thời điểm nào?”. Đây là yếu tố quyết định giảm thiểu đình trệ dây chuyền và chi phí thu hồi.

  1. Gán một ID lô hàng duy nhất
    • In ID lô hàng trên túi vít, xe đẩy và kanban, hoặc gắn thẻ RFID.
    • Tự động đăng ký ngày sản xuất và kết quả kiểm tra vào ERP khi quét lúc nhận hàng.
  2. Truy xuất giữa các quy trình
    • Thực hiện xác minh hai điểm của mã vạch kệ và ID lô hàng bằng thiết bị đầu cuối cầm tay trong quá trình chọn hàng.
    • Trên dây chuyền lắp ráp, liên kết dữ liệu máy siết vít với ID lô hàng và lưu trữ cả dạng sóng mô-men xoắn.
  3. Tìm kiếm hai chiều của sản lượng sản xuất ⇄ Lịch sử bộ phận
    • Tìm kiếm ngay lập tức lô vít được sử dụng từ số sê-ri sản phẩm (hạ nguồn).
    • Nếu tìm thấy một lô hàng bị lỗi, tiến hành trích xuất danh sách tất cả các sản phẩm bị ảnh hưởng cùng một lúc (thượng nguồn).
  4. Phân tích nguyên nhân gốc rễ và khắc phục
    • Tiến hành phân tích 4M (Con người, Máy móc, Vật liệu, Phương pháp _ Man / Machine / Material / Method) để xác định nguyên nhân của tỷ lệ lỗi vượt quá ngưỡng.
    • Nếu nguyên nhân liên quan đến vật liệu, hãy cung cấp phản hồi ngay lập tức cho nhà cung cấp và sắp xếp một lô hàng thay thế.

Bằng cách kết hợp RFID và mã vạch, các mặt hàng vật lý, hồ sơ sổ sách và lịch sử khớp với nhau trong thời gian thực, ngăn ngừa các sự cố chất lượng do lấy hàng sai hoặc trộn lẫn. Trong một dự án triển khai được hỗ trợ bởi Ohta Việt Nam, thời gian để xác định một bộ phận bị thu hồi đã được giảm từ 8 giờ thông thường xuống còn 15 phút sau khi tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc.

Tóm tắt những điểm chính

  • FIFO phải được thực thi bằng thiết kế giá kệ, không chỉ bằng quy định
  • Lô hàng cần được quản lý thống nhất bằng barcode/RFID và đồng bộ ERP

  • Truy xuất hai chiều giúp thu hẹp nhanh phạm vi sản phẩm bị ảnh hưởng khi có lỗi

  • Áp dụng phân tích 4M để tìm nguyên nhân gốc rễ và phản hồi cho nhà cung cấp

Các biện pháp này cho phép cùng tồn tại khả năng truy xuất nguồn gốc chất lượng và tối ưu hóa tồn kho ngay cả trong điều kiện HMLV, giảm đáng kể nguy cơ dừng dây chuyền và khiếu nại của khách hàng.

Giải pháp của Ohta Việt Nam cho ngành sản xuất tại Việt Nam

Thiết kế kho phù hợp với khí hậu nóng ẩm & Logistics đường dài

Việt Nam có độ ẩm trung bình hàng năm cao khoảng 78%, và vít bằng sắt/ thép carbon dễ bị gỉ trong môi trường này, khiến các biện pháp chống gỉ và chống ẩm trở nên cần thiết cho cả việc lưu trữ và vận chuyển. Ohta Vietnam đề xuất mô hình lưu kho và vận chuyển chuyên biệt:

Thách thức Giải pháp Hiệu quả
Gỉ/ Oxy hóa do độ ẩm cao ① Đóng gói bằng túi silica gel + VCI
② Sử dụng các loại vật liệu chống ăn mòn như SUS410
Giảm tỷ lệ gỉ từ thực tế 0.8% xuống 0.1%.
Ngưng tụ do chênh lệch nhiệt độ ① “Kho mát” với hệ thống thông gió 24 giờ + máy hút ẩm
② Giám sát liên tục các cảm biến nhiệt độ/độ ẩm bằng LoRaWAN
Cảnh báo thời gian thực về các sai lệch trong môi trường lưu trữ.
Vận chuyển đường dài/đa phương thức ① Đóng gói chân không + niêm phong chất hút ẩm trước khi xếp hàng
② Điều chỉnh thời gian giao hàng giả định 5-14 ngày cho vận tải biển
Loại bỏ các sự cố gỉ trong container và duy trì tồn kho tối ưu.

Hơn nữa, bằng cách áp dụng Quản lý tồn kho do nhà cung cấp quản lý (VMI), chúng tôi trực tiếp theo dõi các giá trị cảm biến tồn kho tại kho của khách hàng. Bằng cách tự động vận chuyển hàng bổ sung khi tồn kho giảm xuống dưới ngưỡng thiếu hụt, chúng tôi giảm đáng kể các công việc đặt hàng của người dùng.

Câu chuyện thành công: Cải thiện 30% vòng quay hàng tồn kho / Giảm 60% thời gian kiểm kê

Khách hàng: Nhà cung cấp linh kiện ô tô Nhật Bản tại Tỉnh Đồng Nai

Số lượng mặt hàng: 1.250 SKU tổng cộng cho ốc vít, vòng đệm và miếng đệm

Chỉ số Trước Sau Cải thiện
Vòng quay hàng tồn kho 6.2 lần/năm 8.1 lần/năm +30%
Thời gian kiểm kê/người 15 giờ 6 giờ ▲60%
Sự cố hết hàng/tháng 4.8 sự cố 0.7 sự cố ▲85%
Chìa khóa thành công
  1. Kết hợp Cân trọng lượng IoT + Cổng RFID
    • Thu thập dữ liệu số lượng trong vài giây bằng cân trọng lượng và liên kết mã hàng/lô bằng RFID.
    • Hạn chế sai số giữa tồn kho hệ thống và tồn kho thực tế xuống dưới 0.5%. Kết quả này phù hợp với các báo cáo nghiên cứu cho thấy RFID góp phần vào việc trực quan hóa tồn kho và cải thiện vòng quay.
  2. Dự báo nhu cầu × Tồn kho an toàn động
    • Kết hợp dữ liệu xuất kho hàng tuần vào một mô hình chuỗi thời gian để tự động tính toán lại tồn kho an toàn.
    • Phản ánh các thời gian giao hàng biến đổi từ logistics đường dài vào các tham số của mô hình.
  3. Tiêu chuẩn hóa các thông số kỹ thuật đóng gói chống gỉ
    • Tiêu chuẩn hóa việc sử dụng giấy VCI JIS Z 0310, tạo ra một thông số kỹ thuật chung cho việc đóng gói phía nhà cung cấp.
    • Tái sử dụng cùng một túi VCI trước kệ sau khi mở gói để hạn chế chi phí vận hành.
  4. Hợp đồng VMI + Bảng điều khiển chia sẻ KPI
    • Trực quan hóa tỷ lệ vòng quay, mức độ dịch vụ và chi phí lưu kho trong thời gian thực để hài hòa lợi ích của tất cả các bên.

Kết quả là, chúng tôi đã cải thiện dòng tiền hàng năm khoảng 230 triệu JPY đồng thời rút ngắn thời gian theo dõi lô hàng trong các cuộc kiểm toán chất lượng từ 30 phút xuống còn 5 phút.

Những điểm chính

  • Trong môi trường nhiệt độ cao, độ ẩm cao đặc trưng của Việt Nam, việc đóng gói chống gỉ và theo dõi nhiệt độ/ độ ẩm là rất cần thiết.
  • Đạt được không dư thừa và không thiếu hụt với tính toán tồn kho an toàn động có xem xét đến thời gian giao hàng đường dài.
  • Bằng cách kết hợp cân trọng lượng IoT, RFID và VMI, cả độ chính xác tồn kho và tỷ lệ vòng quay đều có thể được cải thiện đồng thời.

Ohta Việt Nam sẽ tiếp tục mở rộng các chương trình mua sắm tinh gọn & tối ưu hóa tồn kho với tầm nhìn hợp tác giữa các cơ sở trong khu vực ASEAN để hỗ trợ sản xuất trong kỷ nguyên HMLV.

Kết luận

Những điểm chính cần ghi nhớ

  • Trong kỷ nguyên Sản xuất Đa chủng loại, Số lượng ít (HMLV), tồn kho ốc vít tăng theo cấp số nhân do sự thay đổi về kích thước, vật liệu và lô hàng, làm phức tạp hóa việc quản lý.
  • Thống nhất tồn kho bằng quy tắc mã hàng và duy trì dữ liệu tổng thể, và làm rõ các ưu tiên bổ sung bằng phân tích ABC × XYZ.
  • Kết hợp cân trọng lượng IoT và RFID để đồng bộ hóa thông tin số lượng và lô hàng trong thời gian thực, giảm 80% thời gian kiểm kê.
  • Đạt được cả không hết hàng và cải thiện vòng quay hàng tồn kho thông qua vận hành kết hợp hệ thống điểm đặt hàng lại và hệ thống xem xét định kỳtồn kho an toàn động dựa trên dự báo chuỗi thời gian.
  • Thiết kế kệ cưỡng chế FIFO và quản lý ID lô nhất quán có thể rút ngắn thời gian xác định linh kiện cần thu hồi từ 8 giờ xuống còn 15 phút.
  • Đối với logistics đường dài, khí hậu nóng ẩm đặc trưng của Việt Nam, việc đóng gói chống gỉ, theo dõi nhiệt độ/độ ẩm và hợp đồng VMI là giải pháp mang lại hiệu quả rõ rệt.

Danh sách kiểm tra bạn có thể bắt đầu vào ngày mai

  1. Kiểm tra lại hệ thống mã hàng của bạn
    • Đó có phải là một mã mà đường kính danh nghĩa, chiều dài, vật liệu và xử lý bề mặt rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên không?
  2. Thử tính toán xếp hạng ABC của hàng tồn kho của bạn
    • Tổng hợp giá trị sử dụng hàng năm và thử phân loại thành A (20% hàng đầu), B (30% tiếp theo) và C (50% còn lại).
  3. Thực hiện một bước nhỏ hướng tới việc áp dụng IoT
    • Thử giới thiệu thử nghiệm một cân trọng lượng cho chỉ một mặt hàng có “mức độ quan trọng A × biến động nhu cầu X” để trực quan hóa các hiệu ứng.
  4. Thực hiện các cải tiến đơn giản cho kệ FIFO của bạn
    • Xem xét liệu bạn có thể “hệ thống hóa” việc nhập trước, xuất trước bằng kệ dòng chảy trọng lực hoặc nhãn mã màu hay không.
  5. Bắt đầu thu thập dữ liệu nhu cầu
    • Bắt đầu ghi lại số lượng xuất kho hàng ngày, ngay cả chỉ trong Excel, và sử dụng dữ liệu của ba tháng làm dữ liệu mồi cho một mô hình dự báo.
  6. Tiêu chuẩn hóa việc xác minh hai điểm của ID lô hàng
    • Thực thi một quy tắc luôn quét “mã vạch kệ + thẻ lô” trong quá trình chọn hàng và để lại một bản ghi.
  7. Kiểm tra ngay các biện pháp chống gỉ của bạn
    • Lắp đặt túi VCI, chất hút ẩm và máy ghi nhiệt độ/độ ẩm trong các khu vực kho có độ ẩm vượt quá 70%.

Khi triển khai từng bước theo lộ trình này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa tồn kho ốc vít, giảm đáng kể chi phí và rủi ro chất lượng, đồng thời xây dựng nền tảng quản lý phù hợp với chiến lược sản xuất đa dạng hóa trong tương lai.

Kết luận

Vui lòng gửi phản hồi qua email này hoặc liên hệ với bộ phận kinh doanh của chúng tôi nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan tới mẫu sản phẩm hoặc tài liệu liên quan.

column_cta-banner

Tại Ohta Việt Nam, chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm đã làm sẵn như ốc vít và bulông, mà còn hỗ trợ các hoạt động trong lĩnh vực sản xuất như gia công cắt, kiểm tra, lắp ráp, đóng gói…
Danh sách thiết bị của chúng tôi nhấp để xem tại đây

Là “đơn vị chuyên hỗ trợ” cho ngành sản xuất ở châu Á. Nếu doanh nghiệp có bất kỳ câu hỏi hỏi nào liên quan, vui lòng liên hệ với Ohta Vietnam để được hỗ trợ chi tiết!
URL: https://ohtavn.com/vi/contact/

Đến trang Chuyên đề

トップに戻る