Chuyên đề
media
media
column
Tại các nhà máy sản xuất, ốc vít thực sự là những người hùng thầm lặng. Mặc dù có thể không nổi bật, nhưng chúng là những bộ phận không thể thiếu và quan trọng để lắp ráp máy móc và sản phẩm. Không có ốc vít, mọi thứ xung quanh chúng ta, như ô tô, thiết bị gia dụng và đồ nội thất, sẽ tan rã.
Vai trò của ốc vít không chỉ đơn thuần là cố định các bộ phận. Bằng cách chọn ốc vít phù hợp và siết chặt đúng cách, độ an toàn và độ bền của sản phẩm có thể được đảm bảo. Ngược lại, việc sử dụng ốc vít không phù hợp hoặc siết chặt không đủ có thể dẫn đến hỏng hóc hoặc tai nạn sản phẩm.
Nguyên tắc cơ bản của việc lựa chọn ốc vít bao gồm ba yếu tố: kích thước, tiêu chuẩn và vật liệu.
Có thể nói rằng việc đánh giá toàn diện các yếu tố này và lựa chọn ốc vít tối ưu là bước đầu tiên trong kiểm soát chất lượng tại các nhà máy sản xuất.
Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện cần thiết về các loại ốc vít thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, tập trung vào bảng tham khảo nhanh theo tiêu chuẩn, bao gồm các loại, ứng dụng, mô men siết, vật liệu và độ bền của chúng. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ làm sâu sắc thêm kiến thức của bạn về ốc vít và giúp ích cho công việc hàng ngày của bạn.
Kích thước và tiêu chuẩn ốc vít rất đa dạng tùy thuộc vào nơi sử dụng và ứng dụng. Tại đây, chúng tôi giới thiệu các tiêu chuẩn ốc vít đại diện thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất dưới dạng bảng tham khảo nhanh.
Ren mét là loại ốc vít được đo bằng milimét và được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và Châu Âu. Chúng dựa trên tiêu chuẩn JIS B 0205.
Bảng Tham khảo Nhanh: Kích thước Ren M Tiêu biểu
Đường kính danh nghĩa (M) | Bước ren (mm) | Kích thước dụng cụ tiêu biểu (mm) |
---|---|---|
M3 | 0.5 | 5.5 |
M4 | 0.7 | 7.0 |
M5 | 0.8 | 8.0 |
M6 | 1.0 | 10.0 |
M8 | 1.25 | 13.0 |
M10 | 1.5 | 17.0 |
M12 | 1.75 | 19.0 |
Ren inch là loại ốc vít được đo bằng inch và chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Các tiêu chuẩn bao gồm Ren thống nhất (UNC/UNF) và Ren Whitworth (BSW).
Bảng Tham khảo Nhanh: Kích thước Ren Inch Tiêu biểu
Đường kính danh nghĩa (inch) | Bước ren (ren/inch) |
---|---|
1/4 | 20 (UNC) |
1/4 | 28 (UNF) |
3/8 | 16 (UNC) |
3/8 | 24 (UNF) |
1/2 | 13 (UNC) |
1/2 | 20 (UNF) |
Ren ống được sử dụng để bịt kín ống và chất lỏng. Có hai loại: ren côn (R/PT) và ren thẳng (G/PF).
Bảng Tham khảo Nhanh: Kích thước Ren Ống Tiêu biểu
Đường kính danh nghĩa | Bước ren (mm) |
---|---|
R1/8 | 0.907 |
R1/4 | 1.337 |
R3/8 | 1.337 |
R1/2 | 1.814 |
Ngoài các loại trên, còn có nhiều tiêu chuẩn ốc vít khác nhau phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Vui lòng tham khảo các tài liệu chuyên ngành khi cần thiết.
Ốc vít có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào hình dạng và ứng dụng của chúng. Tại đây, chúng tôi giới thiệu các loại ốc vít thông thường và các loại ốc vít chuyên dụng thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất.
Loại ốc vít | Ứng dụng | Đặc điểm |
---|---|---|
Vít gỗ | Ghép, cố định gỗ | Thân có ren, đầu nhọn. Siết chặt bằng cách vặn vào gỗ. |
Vít tự ren | Tạo ren khi siết vào kim loại hoặc nhựa | Không cần lỗ khoan trước. Giúp siết chặt hiệu quả. |
Bu lông | Sử dụng kết hợp với đai ốc | Cho phép siết chặt chắc chắn. Sử dụng để cố định các bộ phận máy, v.v. |
Vít máy | Sử dụng để lắp ráp các bộ phận máy và thiết bị điện tử | Đầu nhỏ, có nhiều hình dạng khác nhau. |
Loại ốc vít | Ứng dụng | Đặc điểm |
---|---|---|
Vít khoan | Sử dụng để siết chặt tấm kim loại, v.v. | Đầu có hình dạng mũi khoan, không cần lỗ khoan trước. |
Vít thô | Sử dụng để lắp ráp thô gỗ, cố định tấm thạch cao, v.v. | Bước ren thô, ăn sâu vào gỗ tốt. |
Khác | Các loại ốc vít chuyên dụng cho các ứng dụng khác nhau | Vui lòng tham khảo các tài liệu chuyên ngành khi cần thiết. |
Mô men siết ốc vít cực kỳ quan trọng để ngăn ốc vít bị lỏng hoặc gãy và đảm bảo an toàn sản phẩm. Bằng cách siết chặt với mô men xoắn thích hợp, hiệu suất ban đầu của ốc vít có thể được tối đa hóa.
Mô men siết được tính bằng công thức sau:
Mô men xoắn (T) = Hệ số mô men xoắn (K) × Đường kính ren (d) × Lực trục (F)
Kích thước ốc vít | Giá trị mô men xoắn khuyến nghị (N·m) |
---|---|
M3 | 1.0~1.5 |
M4 | 2.5~3.5 |
M5 | 5.0~6.0 |
M6 | 8.0~10.0 |
M8 | 20.0~25.0 |
M10 | 40.0~50.0 |
※Trên đây chỉ là hướng dẫn. Giá trị mô men xoắn thực tế thay đổi tùy thuộc vào vật liệu và tình trạng của ốc vít, môi trường hoạt động, v.v.
Vật liệu và độ bền của ốc vít phải được lựa chọn phù hợp với môi trường hoạt động và điều kiện tải trọng.
Vật liệu | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Vít sắt | Phổ biến và rẻ. Độ bền cao nhưng dễ bị rỉ sét. | Các sản phẩm máy móc thông thường, vật liệu xây dựng, v.v. |
Vít thép không gỉ | Chống ăn mòn tuyệt vời. Không dễ rỉ sét, chịu được nhiệt độ cao và thấp. | Sản phẩm sử dụng ngoài trời, máy móc thực phẩm, thiết bị y tế, v.v. |
Vít titan | Nhẹ và độ bền cao. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời. | Thiết bị hàng không vũ trụ, thiết bị y tế, dụng cụ thể thao, v.v. |
Cấp độ bền của ốc vít được quy định bởi tiêu chuẩn JIS. Cấp độ bền được thể hiện bằng các số khắc trên đầu ốc vít.
Cấp độ bền dựa trên Tiêu chuẩn JIS
Cấp độ bền | Độ bền kéo (N/mm²) | Điểm chảy hoặc giới hạn chảy (N/mm²) |
---|---|---|
4.8 | 400 | 320 |
8.8 | 800 | 640 |
10.9 | 1000 | 900 |
12.9 | 1200 | 1080 |
Cấp độ bền càng cao, khả năng chịu tải càng lớn. Khi lựa chọn ốc vít, hãy chọn cấp độ bền phù hợp với điều kiện sử dụng.
Việc lựa chọn ốc vít trong các nhà máy sản xuất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng, an toàn và độ bền của sản phẩm. Bằng cách lựa chọn ốc vít phù hợp và sử dụng đúng cách, bạn có thể tối đa hóa hiệu suất sản phẩm và giảm thiểu rủi ro tai nạn và hỏng hóc.
Để được tư vấn về mẫu mã hoặc vật liệu, vui lòng trả lời email này hoặc liên hệ với đại diện bán hàng của chúng tôi!
Tại OTA Vietnam, chúng tôi không chỉ cung cấp các bộ phận siết chặt sẵn có như ốc vít và bu lông, mà còn hỗ trợ gia công, kiểm tra, lắp ráp và đóng gói, những yếu tố tạo nên nền tảng của sản xuất.
Nhấp vào đây để xem danh sách thiết bị của chúng tôi: Nhấp vào đây
Là một “người thợ sửa chữa” cho các nhà sản xuất ở Châu Á, vui lòng liên hệ với OTA Vietnam nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào!
URL: https://ohtavn.com/contact/